common rorqual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common rorqual+ Noun
- cá voi lưng xám có vây vùng biển Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
finback finback whale fin whale Balaenoptera physalus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common rorqual"
Lượt xem: 185